Sản phẩm Sharetech Vietnam

ShareTech Vietnam phát triển phần mềm quản lý nhân sự HRM theo yêu cầu:
- Quản lý hồ sơ nhân viên.
- Quản lý hợp đồng, đào tạo, tuyển dụng, bổ nhiệm, từ nhiệm, …
- Quản lý chấm công, ca làm việc.
- Quản lý lương, thưởng, trợ cấp.
- Quản lý, tích hợp bảo hiểm y tế, xã hội.

SLA phát triển phần mềm quản lý tài sản theo yêu cầu:
- Quản lý kho hàng.
- Quản lý tồn kho, nhập kho.
- Quản lý tài sản cố định.
- Quản lý tài sản khấu hao, thanh lý.
- Quản lý cấp phát tài sản.
- Quản lý giao hàng.
- Quản lý bảo hành, bảo trì, bảo dưỡng.

Router hội nghị truyền hình trực tuyến wireless screenwave router j5create JWR2100 – Công ty TNHH SLA:
- Resolution input/output: 1920 x 1080 (HDMI, VGA).
- Numbers of Input source, screen display: 9.
- Distance of connection: 30m.
- MU-MIMO Wireless Network IEEE 802.11 a/b/g/n/an/ac.
- Speed: 304Mbps 5G, 304Mbps 2.4G.
- Printer Server, Multi-media Server (image, audio, video).
- Firewall, access control, VPN, QoS.
- 1 WAN, 4 LAN, USB type-A port.
- HDMI, VGA, 3.5mm Audio Jack.

Thông số kỹ thuật của ShareTech Mail Archive MA-100 – Công ty TNHH SLA:
- Kích thước thiết bị: 1U Rackmount.
- Antivirus: ClamAV, Kaspersky (tùy chọn).
- Số lượng users: 200.

Thông số kỹ thuật của ShareTech Mail Archive MA-200:
- Kích thước thiết bị: 1U Rackmount.
- Antivirus: ClamAV, Kaspersky (tùy chọn).
- Số lượng users: 200 (không giới hạn).

Thông số kỹ thuật của ShareTech Mail Archive MA-300 – Công ty TNHH SLA:
- Kích thước thiết bị: 1U Rackmount.
- Antivirus: ClamAV, Kaspersky (tùy chọn).
- Số lượng users: 500.

Thông số kỹ thuật của ShareTech Mail Archive MA-600:
- Kích thước thiết bị: 1U Rackmount.
- Antivirus: ClamAV, Kaspersky (tùy chọn).
- Số lượng users: 2.000.

Thông số kỹ thuật của ShareTech Mail Server MS-6420X – Công ty TNHH SLA:
- Kích thước thiết bị: 1U Rackmount.
- Antivirus: ClamAV, Kaspersky (tùy chọn).
- Số lượng users: 200.
- SL phân phối email tối đa (delivery): 5.800.000.

ShareTech ML-9324E managed switch:
- Managed switch – Web GUI management
- 24 1000Mbps RJ45 ethernet ports
- Layer-2 switch
- VLAN (access, trunk), Link Aggregation, LACP
- 1U rackmount.
- Plug and Play.

Thông số kỹ thuật của thiết bị chuyển mạch switch 24 ports 100Mbps:
- Cổng: 24 x 10/100Mbps RJ45 port, Auto-Negotiation, Auto MDI/MDIX.
- Nguồn cung cấp: 100-240V AC 50-60Hz
- Chuẩn: IEEE 802.3 10Base-T, IEEE 802.3u 100Base-TX, IEEE 802.3x, IEEE 802.1D, IEEE 802.1Q, IEEE 802.1p.
- Rackmount 1U 19″.

Thiết bị mạng switch Cisco CBS350 Managed 24-port GE, PoE, 4x1G SFP, mã hàng CBS350-24P-4G-EU:
- Mã hàng (Model, P/N): CBS350-24P-4G-EU
- Ports: 24 PoE Gigabit RJ45 + 4 SFP
- Switch capacity: 56Gbps.
- Managed switch.
- Công suất nguồn PoE: 195W.
- Chuẩn PoE: 802.3af PoE, 802.3at PoE+.

Thông số kỹ thuật của switch PoE 16 port:
- Cổng: 16x 1Gbps PoE + 1x RJ45/SFP uplink.
- Switch throughput: 36Gbps. Hỗ trợ 8K MAC.
- Công suất nguồn: 150W, 46W/port.
- 1U rackmount.
- Quản lý bằng web-based, managed switch layer-2.
- Hỗ trợ VLAN, QoS, extend (port-1 đến port-8).
- Chống sét lan truyền lên đến 6KV.

Thông số kỹ thuật của switch PoE 24 port:
- Cổng (port): 24x 1000Mbps PoE+ + 2x SFP uplink.
- Switch throughput: 52Gbps. Hỗ trợ 8K MAC.
- Công suất nguồn: 250W, 46W/port.
- 1U rackmount.
- Quản lý bằng web-based, managed switch layer-2.
- Hỗ trợ VLAN, QoS, extend (port-1 đến port-8).
- Chống sét lan truyền lên đến 6KV.

Thông số của thiết bị chuyển mạch switch PoE:
- Cổng: 4/8/16/24/48 x 100/1000Mbps PoE, 2/4 x RJ45/SFP Gigabit ports
- Nguồn cung cấp: 100-240V AC 50-60Hz
- Nguồn PoE: 300W
- Tiêu chuẩn: IEEE802.3at, IEEE802.3af, …
- Công suất chuyển mạch: 56Gbps
- Hỗ trợ 8K MAC address, auto-learning & aging
- Packet buffer memory: 4.1Mbits.

Cisco CBS110-16T-EU switch:
- Ports: 16 1000Mbps, auto negotiated.
- Switch capacity: 32Gbps.
- Unmanaged switch.

Cisco SF350-48-K9-EU switch:
- Ports: 48 10/100Mbps + 2 Gigabit copper/SFP combo + 2 SFP ports.
- Layer-2 & Layer-3 switch.
- Switching capacity: 17.6Gbps.

Cisco SG250-18-K9-EU switch:
- Ports: 16-port Gigabit + 2-port Combo (RJ45 + SFP).
- Switch layer-2, layer-3.
- Switching capacity: 36Gbps.

Bộ thiết bị Họp trực tuyến, hội nghị truyền hình:
- Loa và micro (Speaker and Microphone)
- PTZ camera Full HD 1080p
- Bộ chia Hub kết nối các thiết bị
- Dây cáp tín hiệu, USB
- Loa và micro mở rộng (phòng họp lớn).

ShareTech Vietnam cung cấp thùng cáp mạng ethernet LAN nhiều chủng loại – Công ty TNHH SLA:
- Chiều dài: 305m/thùng carton.
- Loại cáp: CAT-5E, CAT-6E, CAT-6A, CAT-7.
- Màu sắc: Xanh, Xám, Đỏ, Vàng, Đen.

Tính năng nổi bật của tổng đài cloud PBX:
- Lời chào, nhạc chờ, trả lời tự động IVR.
- Ghi âm, lịch sử, nghe lại, bảng cước.
- Định tuyến cuộc gọi vào, ra ngoài, quốc tế.
- Hiển thị số gọi đến (caller ID display).
- Chuyển, cướp cuộc gọi đến.

Thông số của tổng đài VoIP IP PBX:
- Hãng sản xuất: Cisco, Flyingvoice, Grandstream, Panasonic, Avaya, OpenVox, New Rock, Polycom, Yeastar, 3CX, Asterisk FreePBX, ….
- Số máy nhánh hỗ trợ: 20 – 800 extensions.
- Cổng kết nối: WAN, LAN 1Gbps, FXO, FSX.
- Số cuộc gọi đồng thời: 20 – 300 concurrent calls.
- Hỗ trợ SIP, IAX2, USB, SD card.

OpenVox UC series VoIP PBX có thông số kỹ thuật:
- 500 – 800 máy nhánh (extension).
- 300 cuộc gọi đồng thời (concurrent call).
- Cổng mạng LAN, WAN RJ45 100Mbps.
- 4-8 cổng FXO, FXS tùy chọn kết nối.

OpenVox UC500 IP PBX hỗ trợ:
- 800 máy nhánh (extension).
- 300 cuộc gọi đồng thời (concurrent call).
- Cổng LAN, WAN RJ45 100Mbps.
- 4-8 cổng FXO, FXS tùy chọn.

OpenVox UC series IP PBX hỗ trợ:
- 500 – 800 máy nhánh (extension).
- 300 cuộc gọi đồng thời (concurrent call).
- Cổng mạng LAN, WAN RJ45 100Mbps.
- 4-8 cổng FXO, FXS tùy chọn kết nối.

OpenVox UC300 có thông số:
- 500 máy nhánh (extension).
- 300 cuộc gọi đồng thời (concurrent call).
- Cổng LAN, WAN RJ45 100Mbps.
- 2-5 cổng FXO, FXS tùy chọn.