Điện thoại VoIP
ShareTech phân phối hệ thống điện thoại VoIP gồm IP phone, tổng đài IP PBX, cloud PBX tại Việt Nam. Công ty SLA cung cấp, triển khai và hỗ trợ giải pháp VoIP cho khách hàng.
Sản phẩm VoIP: Điện thoại IP, điện thoại VoIP, điện thoại VoIP WiFi, tổng đài IP PBX, tổng đài ảo cloud PBX, call center, contact center, ….
Hãng sản xuất: Cisco, Flyingvoice, Grandstream, Panasonic, Avaya, OpenVox, New Rock, Polycom, Yealink, Fanvil, 3CX, Asterisk FreePBX, ….
Thông số kỹ thuật của điện thoại Flyingvoice P10G:
- Hỗ trợ 2 tài khoản SIP.
- Kết nối IP LAN RJ45 1Gbps.
- Cấp nguồn PoE 1Gbps.
- Chất lượng âm thanh HD.
- Tương thích tổng đài VoIP IP PBX, Cloud PBX.
Thông số và tính năng điện thoại bàn Flyingvoice VoIP IP phone:
- Hội nghị 3 chiều, Giữ cuộc gọi, Trả lời tự động.
- Quay số nhanh một chạm, Chuyển tiếp cuộc gọi.
- Cuộc gọi chờ, Chuyển cuộc gọi, DND.
- Kết nối LAN 100/1000Mbps (tùy chọn PoE, WiFi).
- Chất lượng âm thanh HD.
- Tương thích VoIP IP PBX, Cloud PBX.
- Models: FIP10(P), FIP11C(P), FIP13G, FIP14G, FIP15G.
Điện thoại bàn không dây Flyingvoice wireless IP phone:
- Hội nghị 3 chiều, Giữ cuộc gọi, Trả lời tự động.
- Quay số nhanh một chạm, Chuyển tiếp cuộc gọi.
- Cuộc gọi chờ, Chuyển cuộc gọi, DND.
- Kết nối WiFi 2.4GHz (tùy chọn PoE, LAN 100/1000Mbps).
- Chất lượng âm thanh HD.
- Tương thích VoIP IP PBX, Cloud PBX.
- Models: FIP10(P), FIP11C(P), FIP13G, FIP14G, FIP15G, FIP16Plus.
Thông số kỹ thuật của Flyingvoice P11P VoIP IP phone:
- Hỗ trợ 2 tài khoản SIP.
- Kết nối IP RJ45, PoE (tùy chọn GE P11G).
- Màn hình màu 2.4″ 320x240px.
- Chất lượng âm thanh HD.
- Danh bạ: 2,000 số.
- Tương thích tổng đài VoIP IP PBX, Cloud PBX.
Thông số và tính năng điện thoại bàn Flyingvoice VoIP IP phone:
- Hỗ trợ 2-10 tài khoản SIP.
- Hội nghị 3 chiều, Giữ cuộc gọi, Trả lời tự động.
- Quay số nhanh một chạm, Chuyển tiếp cuộc gọi.
- Cuộc gọi chờ, Chuyển cuộc gọi, DND.
- Kết nối WiFi 2.4GHz (tùy chọn PoE, LAN FE/GE).
- Chất lượng âm thanh HD.
- Tương thích tổng đài VoIP IP PBX, Cloud PBX.
Thông số và tính năng điện thoại Flyingvoice VoIP WiFi:
- Hội nghị 3 chiều, Giữ cuộc gọi, Trả lời tự động.
- Quay số nhanh một chạm, Chuyển tiếp cuộc gọi.
- Cuộc gọi chờ, Chuyển cuộc gọi, DND.
- Kết nối WiFi 2.4GHz (tùy chọn PoE, LAN 100/1000Mbps).
- Chất lượng âm thanh HD.
- Tương thích VoIP IP PBX, Cloud PBX.
- Models: FIP10, FIP11C, FIP12WP, FIP13G, FIP14G, FIP15G.
Thông số và tính năng điện thoại bàn WiFi của Flyingvoice:
- Hỗ trợ 2-10 tài khoản SIP.
- Kết nối WiFi 2.4GHz (tùy chọn PoE, FE/GE).
- Hội nghị 3 chiều, Giữ cuộc gọi, Trả lời tự động.
- Quay số nhanh một chạm, Chuyển tiếp cuộc gọi.
- Cuộc gọi chờ, Chuyển cuộc gọi, DND.
- Chất lượng âm thanh HD.
- Tương thích tổng đài VoIP IP PBX, cloud PBX.
- Models: FIP10(P), FIP11C(P), FIP13G, FIP14G, FIP15G, FIP16Plus.
Thông số kỹ thuật của Flyingvoice P11P VoIP IP phone:
- Hỗ trợ 2 tài khoản SIP.
- Kết nối WiFi 2 băng tần 2.4GHz và 5GHz.
- 2 cổng RJ45 100Mbps ethernet.
- Màn hình màu 2.4″ 320x240px.
- Chất lượng âm thanh HD.
- Danh bạ: 2,000 số.
- Tương thích tổng đài VoIP IP PBX, Cloud PBX.
Thông số và tính năng điện thoại bàn cầm tay không dây Flyingvoice VoIP:
- Hỗ trợ 2 tài khoản SIP.
- Pin 4000mA, 150 giờ chờ, 12 giờ đàm thoại.
- Hội nghị 3 chiều, Giữ cuộc gọi, Trả lời tự động.
- Quay số nhanh một chạm, Chuyển tiếp cuộc gọi.
- Cuộc gọi chờ, Chuyển cuộc gọi, DND.
- Kết nối WiFi 2.4GHz hoặc 5GHz.
- Chất lượng âm thanh HD.
- Tương thích tổng đài VoIP IP PBX, Cloud PBX.
- Models: FIP16, FIP16Plus.
Thông số và tính năng điện thoại Flyingvoice VoIP IP phone:
- Kết nối WiFi 2.4GHz (tùy chọn PoE, FE/GE).
- Hỗ trợ 2-10 tài khoản SIP.
- Hội nghị 3 chiều, Giữ cuộc gọi, Trả lời tự động.
- Quay số nhanh một chạm, Chuyển tiếp cuộc gọi.
- Cuộc gọi chờ, Chuyển cuộc gọi, DND.
- Chất lượng âm thanh HD.
- Tương thích VoIP IP PBX, Cloud PBX.
- Models: FIP10(P), FIP11C(P), FIP12WP, FIP13G, FIP14G, FIP15G, FIP16Plus.
Thông số kỹ thuật của Flyingvoice P10 VoIP IP phone:
- Hỗ trợ 2 tài khoản SIP.
- Kết nối IP RJ45 (tùy chọn PoE P10P, GE P10G).
- Chất lượng âm thanh HD.
- Tương thích tổng đài VoIP IP PBX, Cloud PBX.
Thông số kỹ thuật của Flyingvoice P20G wireless VoIP phone:
- Hỗ trợ 2 tài khoản SIP.
- Kết nối WiFi 2.4GHz
- 2 cổng RJ45 1000Mbps PoE.
- Chất lượng âm thanh HD.
- Danh bạ: 2,000 số.
- Tương thích tổng đài VoIP IP PBX, Cloud PBX.
Thông số kỹ thuật của điện thoại Flyingvoice P10W:
- Hỗ trợ 2 tài khoản SIP.
- Kết nối WiFi 2 băng tần 2.4GHz và 5GHz.
- 2 RJ45 ethernet 100Mbps (dự phòng)
- Chất lượng âm thanh HD.
- Tương thích tổng đài VoIP IP PBX, Cloud PBX.
- Danh bạ: 2,000 số.
Điện thoại VoIP WiFi Flyingvoice FIP10 IP phone:
- 2 SIP accounts
- 2 LAN 100Mbps, Wi-Fi 2.4GHz
- HD voice, G.722, Opus codecs
- 128×64 pixel display
- EHS headset
- 2 DSS keys.
Điện thoại VoIP PoE Flyingvoice FIP10P WiFi phone:
- 2 SIP accounts
- 2 LAN 100Mbps, PoE, Wi-Fi 2.4GHz
- HD voice, G.722, Opus codecs
- 128×64 pixel display
- EHS headset
- 2 DSS keys.
Điện thoại VoIP WiFi Flyingvoice FIP11C IP phone:
- 3 SIP accounts
- 2 LAN 100Mbps, Wi-Fi 2.4GHz
- HD voice, G.722, Opus codecs
- 2.4″ 320×240 pixel color display
- EHS headset
- 6 DSS keys.
Điện thoại VoIP WiFi Flyingvoice FIP11CP PoE phone:
- 3 SIP accounts
- 2 LAN 100Mbps, PoE, Wi-Fi 2.4GHz
- HD voice, G.722, Opus codecs
- 2.4″ 320×240 pixel color display
- EHS headset
- 6 DSS keys.
Điện thoại VoIP WiFi Flyingvoice FIP12WP IP phone:
- 2 SIP accounts
- 2 x 10/100M, PoE, Wi-Fi 2.4GHz
- HD voice, G.722, Opus codecs
- 4 DSS keys.
Điện thoại VoIP WiFi Flyingvoice FIP13G IP phone:
- 4 SIP accounts
- 2 LAN/PoE 1Gbps, Wi-Fi 2.4GHz
- HD voice, G.722, Opus codecs
- 2.8″ 320×240 pixel color display
- EHS headset
- 9 DSS keys.
Điện thoại VoIP WiFi Flyingvoice FIP14G IP phone:
- 8 SIP accounts
- 2 LAN/PoE 1Gbps, Wi-Fi 2.4GHz
- HD voice, G.722, Opus codecs
- 3.5″ 480×320 pixel color display
- EHS headset
- 21 DSS keys.
Điện thoại VoIP WiFi Flyingvoice FIP15G IP phone:
- 10 SIP accounts
- 2 LAN/PoE 1Gbps, Wi-Fi 2.4GHz
- HD voice, G.722, Opus codecs
- 4.3″ 480×272 pixel color display
- EHS headset
- 64 DSS keys.
Điện thoại VoIP WiFi Flyingvoice FIP16:
- 2 SIP accounts
- Wi-Fi 2.4GHz, 5GHz
- IEEE802.11k/r, fast roaming cross APs
- HD voice, G.722, Opus codecs
- 1.8″ 128×160 TN color display
- 4000mA battery, 12 hours standby, 10 hours talk.
Điện thoại VoIP WiFi Flyingvoice FIP16:
- 2 SIP accounts
- Wi-Fi dual-band 2.4GHz và 5GHz
- IEEE802.11k/r, fast roaming cross APs
- HD voice, G.722, Opus codecs
- 1.8″ 128×160 TN color display
- Back belt clip, IP52 Rated, Waterproof, Dustproof
- 4000mA battery, 150 hours standby, 12 hours talk.
Thông số và tính năng điện thoại Flyingvoice VoIP:
- Hội nghị 3 chiều, Giữ cuộc gọi, Trả lời tự động.
- Quay số nhanh một chạm, Chuyển tiếp cuộc gọi.
- Cuộc gọi chờ, Chuyển cuộc gọi, DND.
- Kết nối WiFi 2.4GHz (tùy chọn PoE, LAN 100/1000Mbps).
- Chất lượng âm thanh HD.
- Tương thích tổng đài VoIP IP PBX, Cloud PBX.
- Models: FIP10(P), FIP11C(P), FIP13G, FIP14G, FIP15G, FIP16Plus.
Thông số kỹ thuật của Flyingvoice P21P wireless VoIP phone:
- Hỗ trợ 2 tài khoản SIP.
- Màn hình LCD màu 2.4″ 320×240 pixel.
- Kết nối WiFi 2.4GHz
- Có 2 cổng RJ45 PoE.
- Chất lượng âm thanh HD.
- Danh bạ: 2,000 số.
- Tương thích tổng đài VoIP IP PBX, Cloud PBX.