Thiết bị mạng

Công ty TNHH SLA chuyên cung cấp thiết bị mạng máy tính tại thị trường Việt Nam. Thiết bị định tuyến router, thiết bị chuyển mạch switch, switch PoE. Bộ phát sóng access point, bộ khuyếch đại sóng WiFi. Thiết bị cân bằng tải load balancer, tối ưu WAN optimization. Thiết bị, phần mềm quản lý truy nhập mạng network access control.

Ngoài ra, ShareTech Vietnam còn cung cấp dịch vụ tư vấn, triển khai, thiết kế hạ tầng mạng. Đồng thời giúp tối ưu hệ thống CNTT và bảo trì hệ thống IT định kỳ. Chúng tôi cung cấp hệ thống mạng tổng thể, toàn diện cho Quý doanh nghiệp, công ty ở khắp cả nước.

Vui lòng liên hệ với Công ty TNHH SLA – nhà phân phối thiết bị mạng, cung cấp giải pháp mạng hàng đầu Việt Nam. SLA sẽ đáp ứng nhu cầu kinh doanh của Quý doanh nghiệp.

Aruba 2530 24G PoE+ Switch

Thông số kỹ thuật của HPE Aruba 2530 24G PoE+ Switch J9773A – Công ty TNHH SLA:

  • 24 x RJ45 autosensing 10/100/1000Mbps PoE+ ports.
  • ARM9E 800MHz, 256MB DDR3 DIMM, 128MB flash.
  • Packet buffer size: 1.5MB dynamically allocated
Aruba 2530 24G Switch

Thông số kỹ thuật của HPE Aruba 2530 24G Switch J9776A – Công ty TNHH SLA:

  • 24 x RJ45 autosensing 10/100/1000Mbps.
  • 4 x Fixed Giagabit Ethernet SFP ports.
  • ARM9E 800MHz, 256MB DDR3 DIMM, 128MB flash.
Aruba 2530 48G PoE+ Switch

Thông số kỹ thuật của HPE Aruba 2530 48G PoE+ Switch J9772A – Công ty TNHH SLA:

  • 24 x RJ45 autosensing 10/100/1000Mbps PoE+ ports.
  • ARM9E 800MHz, 256MB DDR3 DIMM, 128MB flash.
  • Packet buffer size: 3MB dynamically allocated
Aruba 2530 48G Switch

Thông số kỹ thuật của HPE Aruba 2530 48G Switch J9775A – Công ty TNHH SLA:

  • 48 x RJ45 autosensing 10/100/1000Mbps.
  • ARM9E 800MHz, 256MB DDR3 DIMM, 128MB flash.
  • Packet buffer size: 3MB dynamically allocated
Aruba 2920 24G Switch

Thông số kỹ thuật của HPE Aruba 2920 24G Switch – Công ty TNHH SLA:

  • 20 x RJ45 autosensing 10/100/1000Mbps.
  • 4 x RJ45 dua-personality 10/100/1000Mbps.
  • 2 x modules slots.
  • Tri core ARM1176 625MHz, 512MB SDRAM, 1GB flash.
Aruba 2920 48G Switch

Thông số kỹ thuật của HPE Aruba 2920 48G Switch – Công ty TNHH SLA:

  • 44 x RJ45 autosensing 10/100/1000Mbps.
  • 4 x RJ45 dua-personality 10/100/1000Mbps.
  • 2 x modules slots.
  • Tri core ARM1176 625MHz, 512MB SDRAM, 1GB flash.
Bộ định tuyến wifi

Thông số kỹ thuật của Thiết bị định tuyến không dây của hãng Netis – Công ty TNHH SLA:

  • Chuẩn: IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n
  • Tốc độ: 300Mbps. Tần số: 2.4-2.4835GHz
  • Chế độ không dây: Access Point, Client, WDS, AP + WDS, Repeater
  • Bảo mật không dây: WEP (64/128-bit), WPA-PSK, WPA2-PSK, WPA-PSK/WPA2-PSK Mixed Mode, SSID Broadcast Enable/Disable, MAC Address Filtering
  • Cổng mạng: WAN/PoE 10/100Mbps Auto MDI/MDIX RJ45 LAN port, 802.3af&at PoE Supported. LAN 10/100Mbps Auto MDI/MDIX RJ45 LAN port.
  • Nguồn: 802.3af&at PoE
Bộ khuếch đại sóng Wifi

Thông số kỹ thuật của Thiết bị tăng sóng wifi, bộ khuếch đại sóng wifi – Công ty TNHH SLA:

  • Tiêu chuẩn: IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n
  • Tốc độ: 300Mbps. Tần số: 2.4-2.4835GHz
  • Cổng: 1 x 10/100Mbps Ethernet port
  • Antenna: 2 x internal antenna
  • Nguồn cung cấp: 100-240V AC
Cisco 2960-L switch 16 ports

Cisco 2960-L 16 ports Catalyst Switch models – Công ty TNHH SLA:

  • WS-C2960L-16TS-LL
  • WS-C2960L-SM-16TS
  • WS-C2960L-16PS-LL
  • WS-C2960L-SM-16PS
Cisco 2960-L switch 24 ports

Cisco 2960-L 24 ports Catalyst Switch models – Công ty TNHH SLA:

  • WS-C2960L-24TS-LL
  • WS-C2960L-SM-24TS
  • WS-C2960L-24PS-LL
  • WS-C2960L-SM-24PS
  • WS-C2960L-24TQ-LL
  • WS-C2960L-SM-24TQ
  • WS-C2960L-24PQ-LL
  • WS-C2960L-SM-24PQ
Cisco 2960-L switch 48 ports

Cisco 2960-L 48 ports Catalyst Switch models – Công ty TNHH SLA:

  • WS-C2960L-48TS-LL
  • WS-C2960L-SM-48TS
  • WS-C2960L-48PS-LL
  • WS-C2960L-SM-48PS
  • WS-C2960L-48TQ-LL
  • WS-C2960L-SM-48TQ
  • WS-C2960L-48PQ-LL
  • WS-C2960L-SM-48PQ
Cisco 2960-L switch 8 ports

Cisco 2960-L 8 ports Catalyst Switch models – Công ty TNHH SLA:

  • WS-C2960L-8TS-LL
  • WS-C2960L-SM-8TS
  • WS-C2960L-8PS-LL
  • WS-C2960L-SM-8PS
HPE 1920 24G PoE+ Switch

Thông số kỹ thuật của HPE 1920 24G PoE+ Switch – Công ty TNHH SLA:

  • HPE OfficeConnect 1920 24G PoE+ switch.
  • 24 x RJ45 autosensing 10/100/1000Mbps PoE+ ports.
  • 4 x SFP 1000Mbps ports.
  • MIPS 500MHz, 32MB flash.
  • Packet buffer size: 4.1Mb, 128MB SDRAM.
HPE 1920 24G Switch

Thông số kỹ thuật của HPE 1920 24G Switch – Công ty TNHH SLA:

  • HPE OfficeConnect 1920 24G switch.
  • 24 x RJ45 autosensing 10/100/1000Mbps.
  • 4 x SFP 1000Mbps ports.
  • MIPS 500MHz, 32MB flash.
  • Packet buffer size: 4.1Mb, 128MB SDRAM.
HPE 1920 48G PoE+ Switch

Thông số kỹ thuật của HPE 1920 48G PoE+ Switch – Công ty TNHH SLA:

  • HPE OfficeConnect 1920 48G PoE+ switch.
  • 48 x RJ45 autosensing 10/100/1000Mbps PoE+ port.
  • 4 x SFP 1000Mbps ports.
  • MIPS 650MHz, 32MB flash.
  • Packet buffer size: 12Mb, 128MB SDRAM.
HPE 1920 48G Switch

Thông số kỹ thuật của HPE 1920 48G Switch – Công ty TNHH SLA:

  • HPE OfficeConnect 1920 48G switch.
  • 48 x RJ45 autosensing 10/100/1000Mbps.
  • 4 x SFP 1000Mbps ports.
  • MIPS 650MHz, 32MB flash.
  • Packet buffer size: 12Mb, 128MB SDRAM.
Router hội nghị truyền hình trực tuyến

Router hội nghị truyền hình trực tuyến wireless screenwave router j5create JWR2100 – Công ty TNHH SLA:

  • Resolution input/output: 1920 x 1080 (HDMI, VGA).
  • Numbers of Input source, screen display: 9.
  • Distance of connection: 30m.
  • MU-MIMO Wireless Network IEEE 802.11 a/b/g/n/an/ac.
  • Speed: 304Mbps 5G, 304Mbps 2.4G.
  • Printer Server, Multi-media Server (image, audio, video).
  • Firewall, access control, VPN, QoS.
  • 1 WAN, 4 LAN, USB type-A port.
  • HDMI, VGA, 3.5mm Audio Jack.
switch sharetech ml-9324e

ShareTech ML-9324E managed switch:

  • Managed switch – Web GUI management
  • 24 1000Mbps RJ45 ethernet ports
  • Layer-2 switch
  • VLAN (access, trunk), Link Aggregation, LACP
  • 1U rackmount.
  • Plug and Play.
Switch 24 ports Fast Ethernet

Thông số kỹ thuật của thiết bị chuyển mạch switch 24 ports 100Mbps:

  • Cổng: 24 x 10/100Mbps RJ45 port, Auto-Negotiation, Auto MDI/MDIX.
  • Nguồn cung cấp: 100-240V AC 50-60Hz
  • Chuẩn: IEEE 802.3 10Base-T, IEEE 802.3u 100Base-TX, IEEE 802.3x, IEEE 802.1D, IEEE 802.1Q, IEEE 802.1p.
  • Rackmount 1U 19″.
Switch PoE 16 port Gigabit Managed Layer-2

Thông số kỹ thuật của switch PoE 16 port:

  • Cổng: 16x 1Gbps PoE + 1x RJ45/SFP uplink.
  • Switch throughput: 36Gbps. Hỗ trợ 8K MAC.
  • Công suất nguồn: 150W, 46W/port.
  • 1U rackmount.
  • Quản lý bằng web-based, managed switch layer-2.
  • Hỗ trợ VLAN, QoS, extend (port-1 đến port-8).
  • Chống sét lan truyền lên đến 6KV.
Switch PoE 24 port Managed Layer-2

Thông số kỹ thuật của switch PoE 24 port:

  • Cổng (port): 24x 1000Mbps PoE+ + 2x SFP uplink.
  • Switch throughput: 52Gbps. Hỗ trợ 8K MAC.
  • Công suất nguồn: 250W, 46W/port.
  • 1U rackmount.
  • Quản lý bằng web-based, managed switch layer-2.
  • Hỗ trợ VLAN, QoS, extend (port-1 đến port-8).
  • Chống sét lan truyền lên đến 6KV.
Phân phối switch PoE tại Việt Nam

Thông số của thiết bị chuyển mạch switch PoE:

  • Cổng: 4/8/16/24/48 x 100/1000Mbps PoE, 2/4 x RJ45/SFP Gigabit ports
  • Nguồn cung cấp: 100-240V AC 50-60Hz
  • Nguồn PoE: 300W
  • Tiêu chuẩn: IEEE802.3at, IEEE802.3af, …
  • Công suất chuyển mạch: 56Gbps
  • Hỗ trợ 8K MAC address, auto-learning & aging
  • Packet buffer memory: 4.1Mbits.
Thiết bị chuyển mạch Cisco CBS110-16T-EU switch

Cisco CBS110-16T-EU switch:

  • Ports: 16 1000Mbps, auto negotiated.
  • Switch capacity: 32Gbps.
  • Unmanaged switch.
Thiết bị Cisco SF350-48-K9-EU switch

Cisco SF350-48-K9-EU switch:

  • Ports: 48 10/100Mbps + 2 Gigabit copper/SFP combo + 2 SFP ports.
  • Layer-2 & Layer-3 switch.
  • Switching capacity: 17.6Gbps.
Thiết bị chuyển mạch Cisco SG250-18-K9-EU switch

Cisco SG250-18-K9-EU switch:

  • Ports: 16-port Gigabit + 2-port Combo (RJ45 + SFP).
  • Switch layer-2, layer-3.
  • Switching capacity: 36Gbps.
Call now Zalo chat Facebook chat Whatsapp chat Skype chat