Switch

Công ty TNHH SLA phân phối thiết bị chuyển mạch switch ShareTech tại Việt Nam. Switch layer 2, layer 3, PoE, core, access, edge tốc độ cao.

Quy hoạch, thiết kế kết nối mạng core, edge, access giúp hệ thống hoạt động ổn định, dễ quản lý. Kết nối các thiết bị dễ dàng.

Switch PoE hỗ trợ VLANs, QoS giúp kết nối camera PoE, IP phone, access point cùng địa điểm. Hỗ trợ tốc độ port 100Mbps, 1000Mbps. Cổng RJ45 ethernet hoặc SFP 1Gbps, SFP+ 10Gbps. Quản lý thiết bị bằng giao diện web-based hoặc CLI.

Aruba 2530 24G PoE+ Switch

Thông số kỹ thuật của HPE Aruba 2530 24G PoE+ Switch J9773A – Công ty TNHH SLA:

  • 24 x RJ45 autosensing 10/100/1000Mbps PoE+ ports.
  • ARM9E 800MHz, 256MB DDR3 DIMM, 128MB flash.
  • Packet buffer size: 1.5MB dynamically allocated
Aruba 2530 24G Switch

Thông số kỹ thuật của HPE Aruba 2530 24G Switch J9776A – Công ty TNHH SLA:

  • 24 x RJ45 autosensing 10/100/1000Mbps.
  • 4 x Fixed Giagabit Ethernet SFP ports.
  • ARM9E 800MHz, 256MB DDR3 DIMM, 128MB flash.
Aruba 2530 48G PoE+ Switch

Thông số kỹ thuật của HPE Aruba 2530 48G PoE+ Switch J9772A – Công ty TNHH SLA:

  • 24 x RJ45 autosensing 10/100/1000Mbps PoE+ ports.
  • ARM9E 800MHz, 256MB DDR3 DIMM, 128MB flash.
  • Packet buffer size: 3MB dynamically allocated
Aruba 2530 48G Switch

Thông số kỹ thuật của HPE Aruba 2530 48G Switch J9775A – Công ty TNHH SLA:

  • 48 x RJ45 autosensing 10/100/1000Mbps.
  • ARM9E 800MHz, 256MB DDR3 DIMM, 128MB flash.
  • Packet buffer size: 3MB dynamically allocated
Aruba 2920 24G Switch

Thông số kỹ thuật của HPE Aruba 2920 24G Switch – Công ty TNHH SLA:

  • 20 x RJ45 autosensing 10/100/1000Mbps.
  • 4 x RJ45 dua-personality 10/100/1000Mbps.
  • 2 x modules slots.
  • Tri core ARM1176 625MHz, 512MB SDRAM, 1GB flash.
Aruba 2920 48G Switch

Thông số kỹ thuật của HPE Aruba 2920 48G Switch – Công ty TNHH SLA:

  • 44 x RJ45 autosensing 10/100/1000Mbps.
  • 4 x RJ45 dua-personality 10/100/1000Mbps.
  • 2 x modules slots.
  • Tri core ARM1176 625MHz, 512MB SDRAM, 1GB flash.
Cisco 2960-L switch 16 ports

Cisco 2960-L 16 ports Catalyst Switch models – Công ty TNHH SLA:

  • WS-C2960L-16TS-LL
  • WS-C2960L-SM-16TS
  • WS-C2960L-16PS-LL
  • WS-C2960L-SM-16PS
Cisco 2960-L switch 24 ports

Cisco 2960-L 24 ports Catalyst Switch models – Công ty TNHH SLA:

  • WS-C2960L-24TS-LL
  • WS-C2960L-SM-24TS
  • WS-C2960L-24PS-LL
  • WS-C2960L-SM-24PS
  • WS-C2960L-24TQ-LL
  • WS-C2960L-SM-24TQ
  • WS-C2960L-24PQ-LL
  • WS-C2960L-SM-24PQ
Cisco 2960-L switch 48 ports

Cisco 2960-L 48 ports Catalyst Switch models – Công ty TNHH SLA:

  • WS-C2960L-48TS-LL
  • WS-C2960L-SM-48TS
  • WS-C2960L-48PS-LL
  • WS-C2960L-SM-48PS
  • WS-C2960L-48TQ-LL
  • WS-C2960L-SM-48TQ
  • WS-C2960L-48PQ-LL
  • WS-C2960L-SM-48PQ
Cisco 2960-L switch 8 ports

Cisco 2960-L 8 ports Catalyst Switch models – Công ty TNHH SLA:

  • WS-C2960L-8TS-LL
  • WS-C2960L-SM-8TS
  • WS-C2960L-8PS-LL
  • WS-C2960L-SM-8PS
HPE 1920 24G PoE+ Switch

Thông số kỹ thuật của HPE 1920 24G PoE+ Switch – Công ty TNHH SLA:

  • HPE OfficeConnect 1920 24G PoE+ switch.
  • 24 x RJ45 autosensing 10/100/1000Mbps PoE+ ports.
  • 4 x SFP 1000Mbps ports.
  • MIPS 500MHz, 32MB flash.
  • Packet buffer size: 4.1Mb, 128MB SDRAM.
HPE 1920 24G Switch

Thông số kỹ thuật của HPE 1920 24G Switch – Công ty TNHH SLA:

  • HPE OfficeConnect 1920 24G switch.
  • 24 x RJ45 autosensing 10/100/1000Mbps.
  • 4 x SFP 1000Mbps ports.
  • MIPS 500MHz, 32MB flash.
  • Packet buffer size: 4.1Mb, 128MB SDRAM.
HPE 1920 48G PoE+ Switch

Thông số kỹ thuật của HPE 1920 48G PoE+ Switch – Công ty TNHH SLA:

  • HPE OfficeConnect 1920 48G PoE+ switch.
  • 48 x RJ45 autosensing 10/100/1000Mbps PoE+ port.
  • 4 x SFP 1000Mbps ports.
  • MIPS 650MHz, 32MB flash.
  • Packet buffer size: 12Mb, 128MB SDRAM.
HPE 1920 48G Switch

Thông số kỹ thuật của HPE 1920 48G Switch – Công ty TNHH SLA:

  • HPE OfficeConnect 1920 48G switch.
  • 48 x RJ45 autosensing 10/100/1000Mbps.
  • 4 x SFP 1000Mbps ports.
  • MIPS 650MHz, 32MB flash.
  • Packet buffer size: 12Mb, 128MB SDRAM.
Switch 24 ports Fast Ethernet

Thông số kỹ thuật của thiết bị chuyển mạch switch 24 ports 100Mbps:

  • Cổng: 24 x 10/100Mbps RJ45 port, Auto-Negotiation, Auto MDI/MDIX.
  • Nguồn cung cấp: 100-240V AC 50-60Hz
  • Chuẩn: IEEE 802.3 10Base-T, IEEE 802.3u 100Base-TX, IEEE 802.3x, IEEE 802.1D, IEEE 802.1Q, IEEE 802.1p.
  • Rackmount 1U 19″.
Switch PoE 16 port Gigabit Managed Layer-2

Thông số kỹ thuật của switch PoE 16 port:

  • Cổng: 16x 1Gbps PoE + 1x RJ45/SFP uplink.
  • Switch throughput: 36Gbps. Hỗ trợ 8K MAC.
  • Công suất nguồn: 150W, 46W/port.
  • 1U rackmount.
  • Quản lý bằng web-based, managed switch layer-2.
  • Hỗ trợ VLAN, QoS, extend (port-1 đến port-8).
  • Chống sét lan truyền lên đến 6KV.
Switch PoE 24 port Managed Layer-2

Thông số kỹ thuật của switch PoE 24 port:

  • Cổng (port): 24x 1000Mbps PoE+ + 2x SFP uplink.
  • Switch throughput: 52Gbps. Hỗ trợ 8K MAC.
  • Công suất nguồn: 250W, 46W/port.
  • 1U rackmount.
  • Quản lý bằng web-based, managed switch layer-2.
  • Hỗ trợ VLAN, QoS, extend (port-1 đến port-8).
  • Chống sét lan truyền lên đến 6KV.
Phân phối switch PoE tại Việt Nam

Thông số của thiết bị chuyển mạch switch PoE:

  • Cổng: 4/8/16/24/48 x 100/1000Mbps PoE, 2/4 x RJ45/SFP Gigabit ports
  • Nguồn cung cấp: 100-240V AC 50-60Hz
  • Nguồn PoE: 300W
  • Tiêu chuẩn: IEEE802.3at, IEEE802.3af, …
  • Công suất chuyển mạch: 56Gbps
  • Hỗ trợ 8K MAC address, auto-learning & aging
  • Packet buffer memory: 4.1Mbits.
Thiết bị chuyển mạch Cisco CBS110-16T-EU switch

Cisco CBS110-16T-EU switch:

  • Ports: 16 1000Mbps, auto negotiated.
  • Switch capacity: 32Gbps.
  • Unmanaged switch.
Thiết bị Cisco SF350-48-K9-EU switch

Cisco SF350-48-K9-EU switch:

  • Ports: 48 10/100Mbps + 2 Gigabit copper/SFP combo + 2 SFP ports.
  • Layer-2 & Layer-3 switch.
  • Switching capacity: 17.6Gbps.
Thiết bị chuyển mạch Cisco SG250-18-K9-EU switch

Cisco SG250-18-K9-EU switch:

  • Ports: 16-port Gigabit + 2-port Combo (RJ45 + SFP).
  • Switch layer-2, layer-3.
  • Switching capacity: 36Gbps.
Call now Zalo chat Facebook chat Whatsapp chat Skype chat