Sản phẩm Sharetech Vietnam

Điện thoại VoIP WiFi Flyingvoice FIP14G IP phone:
- 8 SIP accounts
- 2 LAN/PoE 1Gbps, Wi-Fi 2.4GHz
- HD voice, G.722, Opus codecs
- 3.5″ 480×320 pixel color display
- EHS headset
- 21 DSS keys.

Điện thoại VoIP WiFi Flyingvoice FIP15G IP phone:
- 10 SIP accounts
- 2 LAN/PoE 1Gbps, Wi-Fi 2.4GHz
- HD voice, G.722, Opus codecs
- 4.3″ 480×272 pixel color display
- EHS headset
- 64 DSS keys.

Điện thoại VoIP WiFi Flyingvoice FIP16:
- 2 SIP accounts
- Wi-Fi 2.4GHz, 5GHz
- IEEE802.11k/r, fast roaming cross APs
- HD voice, G.722, Opus codecs
- 1.8″ 128×160 TN color display
- 4000mA battery, 12 hours standby, 10 hours talk.

Điện thoại VoIP WiFi Flyingvoice FIP16:
- 2 SIP accounts
- Wi-Fi dual-band 2.4GHz và 5GHz
- IEEE802.11k/r, fast roaming cross APs
- HD voice, G.722, Opus codecs
- 1.8″ 128×160 TN color display
- Back belt clip, IP52 Rated, Waterproof, Dustproof
- 4000mA battery, 150 hours standby, 12 hours talk.

Thông số và tính năng điện thoại Flyingvoice VoIP:
- Hội nghị 3 chiều, Giữ cuộc gọi, Trả lời tự động.
- Quay số nhanh một chạm, Chuyển tiếp cuộc gọi.
- Cuộc gọi chờ, Chuyển cuộc gọi, DND.
- Kết nối WiFi 2.4GHz (tùy chọn PoE, LAN 100/1000Mbps).
- Chất lượng âm thanh HD.
- Tương thích tổng đài VoIP IP PBX, Cloud PBX.
- Models: FIP10(P), FIP11C(P), FIP13G, FIP14G, FIP15G, FIP16Plus.

Thông số kỹ thuật của Flyingvoice P21P wireless VoIP phone:
- Hỗ trợ 2 tài khoản SIP.
- Màn hình LCD màu 2.4″ 320×240 pixel.
- Kết nối WiFi 2.4GHz
- Có 2 cổng RJ45 PoE.
- Chất lượng âm thanh HD.
- Danh bạ: 2,000 số.
- Tương thích tổng đài VoIP IP PBX, Cloud PBX.

Thông số và tính năng điện thoại bàn Flyingvoice VoIP WiFi:
- Hội nghị 3 chiều, Giữ cuộc gọi, Trả lời tự động.
- Quay số nhanh một chạm, Chuyển tiếp cuộc gọi.
- Cuộc gọi chờ, Chuyển cuộc gọi, DND.
- Kết nối WiFi 2.4GHz (tùy chọn PoE, LAN 100/1000Mbps).
- Chất lượng âm thanh HD.
- Tương thích tổng đài VoIP IP PBX, Cloud PBX.
- Models: FIP10(P), FIP11C(P), FIP12WP, FIP13G, FIP14G, FIP15G.

Thông số kỹ thuật của Flyingvoice P20 wireless VoIP phone:
- Hỗ trợ 2 tài khoản SIP.
- Kết nối WiFi 2.4GHz
- Có 2 cổng RJ45 (tùy chọn PoE P20P, GE P20G).
- Chất lượng âm thanh HD.
- Danh bạ: 2,000 số.
- Tương thích tổng đài VoIP IP PBX, Cloud PBX.

Các tính năng cơ bản của tường lửa cho chi nhánh ShareTech HiGuard:
- Kết nối Internet (WAN, PPPoE).
- DHCP server, Routing, NAT.
- Bảo vệ hệ thống mạng (Firewall, IPS, Antivirus).
- Quản lý ứng dụng (Applications control).
- Kiểm soát truy cập website (Web filtering).
- Kết nối VPN an toàn (IPSec Tunnel, PPTP, L2TP, SSL VPN).
- Quản lý và kiểm soát băng thông (bandwidth), QoS.
- Chứng thực (Authentication LDAP, MS AD, Local users).

Thông số kỹ thuật của Flyingvoice P10P PoE phone:
- Hỗ trợ 2 tài khoản SIP.
- Kết nối IP RJ45 ethernet (tùy chọn GE P10G).
- Cổng PoE RJ45 ethernet 100Mbps.
- Chất lượng âm thanh HD.
- Tương thích tổng đài VoIP IP PBX, Cloud PBX.

Thông số kỹ thuật của Flyingvoice P11 VoIP IP phone:
- Hỗ trợ 2 tài khoản SIP.
- Kết nối IP RJ45 (tùy chọn PoE P11P, GE P11G).
- Màn hình màu 2.4″ 320x240px.
- Chất lượng âm thanh HD.
- Tương thích tổng đài VoIP IP PBX, Cloud PBX.

Thông số kỹ thuật của Flyingvoice P11G VoIP IP phone:
- Hỗ trợ 2 tài khoản SIP.
- Kết nối IP RJ45 1000Mbps, PoE.
- Màn hình màu 2.4″ 320x240px.
- Chất lượng âm thanh HD.
- Danh bạ: 2,000 số.
- Tương thích tổng đài VoIP IP PBX, Cloud PBX.

Thông số kỹ thuật của Flyingvoice P20P wireless VoIP phone:
- Hỗ trợ 2 tài khoản SIP.
- Kết nối WiFi 2.4GHz
- 2 cổng RJ45 PoE (tùy chọn GE P20G).
- Chất lượng âm thanh HD.
- Danh bạ: 2,000 số.
- Tương thích tổng đài VoIP IP PBX, Cloud PBX.

Thông số kỹ thuật của Flyingvoice P21 wireless VoIP phone:
- Hỗ trợ 2 tài khoản SIP.
- Màn hình LCD màu 2.4″ 320×240 pixel.
- Kết nối WiFi 2.4GHz
- Có 2 cổng RJ45 (tùy chọn PoE P21P).
- Chất lượng âm thanh HD.
- Danh bạ: 2,000 số.
- Tương thích tổng đài VoIP IP PBX, Cloud PBX.

Phần mềm họp trực tuyến Zoom meeting:
- Hình ảnh, âm thanh chất lượng cao full HD.
- Mời họp thông qua link, email, mã ID
- Tính năng chat nhóm, thành viên
- Tích hợp lịch cá nhân calendar
- Chia sẻ màn hình, bảng vẽ, file trình chiếu
- Ghi hình trong quá trình họp online

Thông số kỹ thuật của HPE 1920 24G PoE+ Switch – Công ty TNHH SLA:
- HPE OfficeConnect 1920 24G PoE+ switch.
- 24 x RJ45 autosensing 10/100/1000Mbps PoE+ ports.
- 4 x SFP 1000Mbps ports.
- MIPS 500MHz, 32MB flash.
- Packet buffer size: 4.1Mb, 128MB SDRAM.

Thông số kỹ thuật của HPE 1920 24G Switch – Công ty TNHH SLA:
- HPE OfficeConnect 1920 24G switch.
- 24 x RJ45 autosensing 10/100/1000Mbps.
- 4 x SFP 1000Mbps ports.
- MIPS 500MHz, 32MB flash.
- Packet buffer size: 4.1Mb, 128MB SDRAM.

Thông số kỹ thuật của HPE 1920 48G PoE+ Switch – Công ty TNHH SLA:
- HPE OfficeConnect 1920 48G PoE+ switch.
- 48 x RJ45 autosensing 10/100/1000Mbps PoE+ port.
- 4 x SFP 1000Mbps ports.
- MIPS 650MHz, 32MB flash.
- Packet buffer size: 12Mb, 128MB SDRAM.

Thông số kỹ thuật của HPE 1920 48G Switch – Công ty TNHH SLA:
- HPE OfficeConnect 1920 48G switch.
- 48 x RJ45 autosensing 10/100/1000Mbps.
- 4 x SFP 1000Mbps ports.
- MIPS 650MHz, 32MB flash.
- Packet buffer size: 12Mb, 128MB SDRAM.

Thông số kỹ thuật của ShareTech Mail Server MS-6400X – Công ty TNHH SLA:
- Kích thước thiết bị: 1U Rackmount.
- Antivirus: ClamAV, Kaspersky (tùy chọn).
- Số lượng users: 100.
- SL phân phối email tối đa (delivery): 2.100.000.

Thông số kỹ thuật của ShareTech Mail Server MS-6410X – Công ty TNHH SLA:
- Kích thước thiết bị: 1U Rackmount.
- Antivirus: ClamAV, Kaspersky (tùy chọn).
- Số lượng users: 200.
- SL phân phối email tối đa (delivery): 4.300.000.

Thông số kỹ thuật của ShareTech Mail Server MS-6430+ – Công ty TNHH SLA:
- Kích thước thiết bị: 1U Rackmount.
- Antivirus: ClamAV, Kaspersky (tùy chọn).
- Số lượng users: 400.
- SL phân phối email tối đa (delivery): 8.200.000.

Thông số kỹ thuật của ShareTech Mail Server MS-6440X – Công ty TNHH SLA:
- Kích thước thiết bị: 1U Rackmount.
- Antivirus: ClamAV, Kaspersky (tùy chọn).
- Số lượng users: 1.000.
- SL phân phối email tối đa (delivery): 12.400.000.

Thông số kỹ thuật của ShareTech Mail Server MS-6450+ – Công ty TNHH SLA:
- Kích thước thiết bị: 1U Rackmount.
- Antivirus: ClamAV, Kaspersky (tùy chọn).
- Số lượng users: 2.000.
- SL phân phối email tối đa (delivery): 21.100.000.

Cisco GLC-LH-SMD 1000BASE-LX/LH SFP transceiver module, MMF/SMF, 1310nm, DOM:
- Cổng kết nối LC.
- Hỗ trợ multimode và single mode.
- Khoảng cách cáp quang 10Km (single mode), 550m (multimode).
- Chuẩn IEEE 802.3z