Sản phẩm Sharetech Vietnam

Đầu ghi camera 16 kênh do Công ty TNHH SLA phân phối tại Việt Nam:
- 16 kênh HD, 32 kênh IP, H.264 1080P.
- Hỗ trợ Input camera AHD/CVI/TVI/IP/Analog.
- Độ phân giải HD từ 5MP-8MP.
- Hỗ trợ Output cổng HDMI, VGA, CVBS.
- 2 khe SATA, dung lượng lên đến 12TB.

Đầu ghi camera 4 kênh do Công ty TNHH SLA phân phối tại Việt Nam:
- 4 kênh HD, 16 kênh IP, H.264 1080P.
- Hỗ trợ Input camera AHD/CVI/TVI/IP/Analog.
- Độ phân giải HD từ 5MP.
- Hỗ trợ Output cổng HDMI, VGA, CVBS.
- 1 khe SATA, dung lượng lên đến 6TB.

Đầu ghi camera 8 kênh (NVR 8-channels) do Công ty TNHH SLA phân phối tại Việt Nam:
- 8 kênh HD 2-5MP, H.265 1080P.
- Hỗ trợ Input camera IP.
- Output cổng HDMI, VGA.
- 1 khe SATA, dung lượng lên đến 8TB.

Đầu ghi camera wifi do Công ty TNHH SLA phân phối tại Việt Nam:
- 4/8/16 kênh HD, 16/32 kênh IP, H.264 1080P.
- Hỗ trợ Input camera AHD/CVI/TVI/IP/Analog.
- Độ phân giải HD từ 5MP.
- Hỗ trợ Output cổng HDMI, VGA, CVBS.
- 1/2 khe SATA, dung lượng lên đến 6/12TB.

- RJ45 connector, modular jack Cat5e

- RJ45 connector, modular jack Cat6

Thông số kỹ thuật của điện thoại Flyingvoice P10G:
- Hỗ trợ 2 tài khoản SIP.
- Kết nối IP LAN RJ45 1Gbps.
- Cấp nguồn PoE 1Gbps.
- Chất lượng âm thanh HD.
- Tương thích tổng đài VoIP IP PBX, Cloud PBX.

Thông số và tính năng điện thoại bàn Flyingvoice VoIP IP phone:
- Hội nghị 3 chiều, Giữ cuộc gọi, Trả lời tự động.
- Quay số nhanh một chạm, Chuyển tiếp cuộc gọi.
- Cuộc gọi chờ, Chuyển cuộc gọi, DND.
- Kết nối LAN 100/1000Mbps (tùy chọn PoE, WiFi).
- Chất lượng âm thanh HD.
- Tương thích VoIP IP PBX, Cloud PBX.
- Models: FIP10(P), FIP11C(P), FIP13G, FIP14G, FIP15G.

Điện thoại bàn không dây Flyingvoice wireless IP phone:
- Hội nghị 3 chiều, Giữ cuộc gọi, Trả lời tự động.
- Quay số nhanh một chạm, Chuyển tiếp cuộc gọi.
- Cuộc gọi chờ, Chuyển cuộc gọi, DND.
- Kết nối WiFi 2.4GHz (tùy chọn PoE, LAN 100/1000Mbps).
- Chất lượng âm thanh HD.
- Tương thích VoIP IP PBX, Cloud PBX.
- Models: FIP10(P), FIP11C(P), FIP13G, FIP14G, FIP15G, FIP16Plus.

Thông số kỹ thuật của Flyingvoice P11P VoIP IP phone:
- Hỗ trợ 2 tài khoản SIP.
- Kết nối IP RJ45, PoE (tùy chọn GE P11G).
- Màn hình màu 2.4″ 320x240px.
- Chất lượng âm thanh HD.
- Danh bạ: 2,000 số.
- Tương thích tổng đài VoIP IP PBX, Cloud PBX.

Thông số và tính năng điện thoại bàn Flyingvoice VoIP IP phone:
- Hỗ trợ 2-10 tài khoản SIP.
- Hội nghị 3 chiều, Giữ cuộc gọi, Trả lời tự động.
- Quay số nhanh một chạm, Chuyển tiếp cuộc gọi.
- Cuộc gọi chờ, Chuyển cuộc gọi, DND.
- Kết nối WiFi 2.4GHz (tùy chọn PoE, LAN FE/GE).
- Chất lượng âm thanh HD.
- Tương thích tổng đài VoIP IP PBX, Cloud PBX.

Thông số và tính năng điện thoại Flyingvoice VoIP WiFi:
- Hội nghị 3 chiều, Giữ cuộc gọi, Trả lời tự động.
- Quay số nhanh một chạm, Chuyển tiếp cuộc gọi.
- Cuộc gọi chờ, Chuyển cuộc gọi, DND.
- Kết nối WiFi 2.4GHz (tùy chọn PoE, LAN 100/1000Mbps).
- Chất lượng âm thanh HD.
- Tương thích VoIP IP PBX, Cloud PBX.
- Models: FIP10, FIP11C, FIP12WP, FIP13G, FIP14G, FIP15G.

Thông số và tính năng điện thoại bàn WiFi của Flyingvoice:
- Hỗ trợ 2-10 tài khoản SIP.
- Kết nối WiFi 2.4GHz (tùy chọn PoE, FE/GE).
- Hội nghị 3 chiều, Giữ cuộc gọi, Trả lời tự động.
- Quay số nhanh một chạm, Chuyển tiếp cuộc gọi.
- Cuộc gọi chờ, Chuyển cuộc gọi, DND.
- Chất lượng âm thanh HD.
- Tương thích tổng đài VoIP IP PBX, cloud PBX.
- Models: FIP10(P), FIP11C(P), FIP13G, FIP14G, FIP15G, FIP16Plus.

Thông số kỹ thuật của Flyingvoice P11P VoIP IP phone:
- Hỗ trợ 2 tài khoản SIP.
- Kết nối WiFi 2 băng tần 2.4GHz và 5GHz.
- 2 cổng RJ45 100Mbps ethernet.
- Màn hình màu 2.4″ 320x240px.
- Chất lượng âm thanh HD.
- Danh bạ: 2,000 số.
- Tương thích tổng đài VoIP IP PBX, Cloud PBX.

Thông số và tính năng điện thoại bàn cầm tay không dây Flyingvoice VoIP:
- Hỗ trợ 2 tài khoản SIP.
- Pin 4000mA, 150 giờ chờ, 12 giờ đàm thoại.
- Hội nghị 3 chiều, Giữ cuộc gọi, Trả lời tự động.
- Quay số nhanh một chạm, Chuyển tiếp cuộc gọi.
- Cuộc gọi chờ, Chuyển cuộc gọi, DND.
- Kết nối WiFi 2.4GHz hoặc 5GHz.
- Chất lượng âm thanh HD.
- Tương thích tổng đài VoIP IP PBX, Cloud PBX.
- Models: FIP16, FIP16Plus.

Thông số và tính năng điện thoại Flyingvoice VoIP IP phone:
- Kết nối WiFi 2.4GHz (tùy chọn PoE, FE/GE).
- Hỗ trợ 2-10 tài khoản SIP.
- Hội nghị 3 chiều, Giữ cuộc gọi, Trả lời tự động.
- Quay số nhanh một chạm, Chuyển tiếp cuộc gọi.
- Cuộc gọi chờ, Chuyển cuộc gọi, DND.
- Chất lượng âm thanh HD.
- Tương thích VoIP IP PBX, Cloud PBX.
- Models: FIP10(P), FIP11C(P), FIP12WP, FIP13G, FIP14G, FIP15G, FIP16Plus.

Thông số kỹ thuật của Flyingvoice P10 VoIP IP phone:
- Hỗ trợ 2 tài khoản SIP.
- Kết nối IP RJ45 (tùy chọn PoE P10P, GE P10G).
- Chất lượng âm thanh HD.
- Tương thích tổng đài VoIP IP PBX, Cloud PBX.

Thông số kỹ thuật của Flyingvoice P20G wireless VoIP phone:
- Hỗ trợ 2 tài khoản SIP.
- Kết nối WiFi 2.4GHz
- 2 cổng RJ45 1000Mbps PoE.
- Chất lượng âm thanh HD.
- Danh bạ: 2,000 số.
- Tương thích tổng đài VoIP IP PBX, Cloud PBX.

Thông số kỹ thuật của điện thoại Flyingvoice P10W:
- Hỗ trợ 2 tài khoản SIP.
- Kết nối WiFi 2 băng tần 2.4GHz và 5GHz.
- 2 RJ45 ethernet 100Mbps (dự phòng)
- Chất lượng âm thanh HD.
- Tương thích tổng đài VoIP IP PBX, Cloud PBX.
- Danh bạ: 2,000 số.

Điện thoại VoIP WiFi Flyingvoice FIP10 IP phone:
- 2 SIP accounts
- 2 LAN 100Mbps, Wi-Fi 2.4GHz
- HD voice, G.722, Opus codecs
- 128×64 pixel display
- EHS headset
- 2 DSS keys.

Điện thoại VoIP PoE Flyingvoice FIP10P WiFi phone:
- 2 SIP accounts
- 2 LAN 100Mbps, PoE, Wi-Fi 2.4GHz
- HD voice, G.722, Opus codecs
- 128×64 pixel display
- EHS headset
- 2 DSS keys.

Điện thoại VoIP WiFi Flyingvoice FIP11C IP phone:
- 3 SIP accounts
- 2 LAN 100Mbps, Wi-Fi 2.4GHz
- HD voice, G.722, Opus codecs
- 2.4″ 320×240 pixel color display
- EHS headset
- 6 DSS keys.

Điện thoại VoIP WiFi Flyingvoice FIP11CP PoE phone:
- 3 SIP accounts
- 2 LAN 100Mbps, PoE, Wi-Fi 2.4GHz
- HD voice, G.722, Opus codecs
- 2.4″ 320×240 pixel color display
- EHS headset
- 6 DSS keys.

Điện thoại VoIP WiFi Flyingvoice FIP12WP IP phone:
- 2 SIP accounts
- 2 x 10/100M, PoE, Wi-Fi 2.4GHz
- HD voice, G.722, Opus codecs
- 4 DSS keys.

Điện thoại VoIP WiFi Flyingvoice FIP13G IP phone:
- 4 SIP accounts
- 2 LAN/PoE 1Gbps, Wi-Fi 2.4GHz
- HD voice, G.722, Opus codecs
- 2.8″ 320×240 pixel color display
- EHS headset
- 9 DSS keys.