Điện thoại VoIP

Thông số và tính năng điện thoại bàn Flyingvoice VoIP WiFi:
- Hội nghị 3 chiều, Giữ cuộc gọi, Trả lời tự động.
- Quay số nhanh một chạm, Chuyển tiếp cuộc gọi.
- Cuộc gọi chờ, Chuyển cuộc gọi, DND.
- Kết nối WiFi 2.4GHz (tùy chọn PoE, LAN 100/1000Mbps).
- Chất lượng âm thanh HD.
- Tương thích tổng đài VoIP IP PBX, Cloud PBX.
- Models: FIP10(P), FIP11C(P), FIP12WP, FIP13G, FIP14G, FIP15G.

Thông số kỹ thuật của Flyingvoice P20 wireless VoIP phone:
- Hỗ trợ 2 tài khoản SIP.
- Kết nối WiFi 2.4GHz
- Có 2 cổng RJ45 (tùy chọn PoE P20P, GE P20G).
- Chất lượng âm thanh HD.
- Danh bạ: 2,000 số.
- Tương thích tổng đài VoIP IP PBX, Cloud PBX.

Thông số kỹ thuật của Flyingvoice P10P PoE phone:
- Hỗ trợ 2 tài khoản SIP.
- Kết nối IP RJ45 ethernet (tùy chọn GE P10G).
- Cổng PoE RJ45 ethernet 100Mbps.
- Chất lượng âm thanh HD.
- Tương thích tổng đài VoIP IP PBX, Cloud PBX.

Thông số kỹ thuật của Flyingvoice P11 VoIP IP phone:
- Hỗ trợ 2 tài khoản SIP.
- Kết nối IP RJ45 (tùy chọn PoE P11P, GE P11G).
- Màn hình màu 2.4″ 320x240px.
- Chất lượng âm thanh HD.
- Tương thích tổng đài VoIP IP PBX, Cloud PBX.

Thông số kỹ thuật của Flyingvoice P11G VoIP IP phone:
- Hỗ trợ 2 tài khoản SIP.
- Kết nối IP RJ45 1000Mbps, PoE.
- Màn hình màu 2.4″ 320x240px.
- Chất lượng âm thanh HD.
- Danh bạ: 2,000 số.
- Tương thích tổng đài VoIP IP PBX, Cloud PBX.

Thông số kỹ thuật của Flyingvoice P20P wireless VoIP phone:
- Hỗ trợ 2 tài khoản SIP.
- Kết nối WiFi 2.4GHz
- 2 cổng RJ45 PoE (tùy chọn GE P20G).
- Chất lượng âm thanh HD.
- Danh bạ: 2,000 số.
- Tương thích tổng đài VoIP IP PBX, Cloud PBX.

Thông số kỹ thuật của Flyingvoice P21 wireless VoIP phone:
- Hỗ trợ 2 tài khoản SIP.
- Màn hình LCD màu 2.4″ 320×240 pixel.
- Kết nối WiFi 2.4GHz
- Có 2 cổng RJ45 (tùy chọn PoE P21P).
- Chất lượng âm thanh HD.
- Danh bạ: 2,000 số.
- Tương thích tổng đài VoIP IP PBX, Cloud PBX.

Tính năng nổi bật của tổng đài cloud PBX:
- Lời chào, nhạc chờ, trả lời tự động IVR.
- Ghi âm, lịch sử, nghe lại, bảng cước.
- Định tuyến cuộc gọi vào, ra ngoài, quốc tế.
- Hiển thị số gọi đến (caller ID display).
- Chuyển, cướp cuộc gọi đến.

Thông số của tổng đài VoIP IP PBX:
- Hãng sản xuất: Cisco, Flyingvoice, Grandstream, Panasonic, Avaya, OpenVox, New Rock, Polycom, Yeastar, 3CX, Asterisk FreePBX, ….
- Số máy nhánh hỗ trợ: 20 – 800 extensions.
- Cổng kết nối: WAN, LAN 1Gbps, FXO, FSX.
- Số cuộc gọi đồng thời: 20 – 300 concurrent calls.
- Hỗ trợ SIP, IAX2, USB, SD card.

OpenVox UC series VoIP PBX có thông số kỹ thuật:
- 500 – 800 máy nhánh (extension).
- 300 cuộc gọi đồng thời (concurrent call).
- Cổng mạng LAN, WAN RJ45 100Mbps.
- 4-8 cổng FXO, FXS tùy chọn kết nối.

OpenVox UC500 IP PBX hỗ trợ:
- 800 máy nhánh (extension).
- 300 cuộc gọi đồng thời (concurrent call).
- Cổng LAN, WAN RJ45 100Mbps.
- 4-8 cổng FXO, FXS tùy chọn.

OpenVox UC series IP PBX hỗ trợ:
- 500 – 800 máy nhánh (extension).
- 300 cuộc gọi đồng thời (concurrent call).
- Cổng mạng LAN, WAN RJ45 100Mbps.
- 4-8 cổng FXO, FXS tùy chọn kết nối.

OpenVox UC300 có thông số:
- 500 máy nhánh (extension).
- 300 cuộc gọi đồng thời (concurrent call).
- Cổng LAN, WAN RJ45 100Mbps.
- 2-5 cổng FXO, FXS tùy chọn.

OpenVox UC500 có thông số kỹ thuật:
- 800 máy nhánh (extension).
- 300 cuộc gọi đồng thời (concurrent call).
- Cổng LAN, WAN RJ45 100Mbps.
- 4-8 cổng FXO, FXS tùy chọn.

OpenVox UC300, UC500 IP PBX hỗ trợ:
- 500 – 800 máy nhánh (extension).
- 300 cuộc gọi đồng thời (concurrent call).
- Cổng mạng LAN, WAN RJ45 100Mbps.
- 4-8 cổng FXO, FXS tùy chọn kết nối.

OpenVox UC300 IP PBX hỗ trợ:
- 500 máy nhánh (extension).
- 300 cuộc gọi đồng thời (concurrent call).
- Cổng LAN, WAN RJ45 100Mbps.
- 2-5 cổng FXO, FXS tùy chọn.