điện thoại voip wifi

Điện thoại bàn IP phone Flyingvoice

Thông số và tính năng điện thoại bàn Flyingvoice VoIP IP phone:

  • Hội nghị 3 chiều, Giữ cuộc gọi, Trả lời tự động.
  • Quay số nhanh một chạm, Chuyển tiếp cuộc gọi.
  • Cuộc gọi chờ, Chuyển cuộc gọi, DND.
  • Kết nối LAN 100/1000Mbps (tùy chọn PoE, WiFi).
  • Chất lượng âm thanh HD.
  • Tương thích VoIP IP PBX, Cloud PBX.
  • Models: FIP10(P), FIP11C(P), FIP13G, FIP14G, FIP15G.
Điện thoại bàn không dây Flyingvoice

Điện thoại bàn không dây Flyingvoice wireless IP phone:

  • Hội nghị 3 chiều, Giữ cuộc gọi, Trả lời tự động.
  • Quay số nhanh một chạm, Chuyển tiếp cuộc gọi.
  • Cuộc gọi chờ, Chuyển cuộc gọi, DND.
  • Kết nối WiFi 2.4GHz (tùy chọn PoE, LAN 100/1000Mbps).
  • Chất lượng âm thanh HD.
  • Tương thích VoIP IP PBX, Cloud PBX.
  • Models: FIP10(P), FIP11C(P), FIP13G, FIP14G, FIP15G, FIP16Plus.
Điện thoại bàn VoIP Flyingvoice

Thông số và tính năng điện thoại bàn Flyingvoice VoIP IP phone:

  • Hỗ trợ 2-10 tài khoản SIP.
  • Hội nghị 3 chiều, Giữ cuộc gọi, Trả lời tự động.
  • Quay số nhanh một chạm, Chuyển tiếp cuộc gọi.
  • Cuộc gọi chờ, Chuyển cuộc gọi, DND.
  • Kết nối WiFi 2.4GHz (tùy chọn PoE, LAN FE/GE).
  • Chất lượng âm thanh HD.
  • Tương thích tổng đài VoIP IP PBX, Cloud PBX.
Điện thoại bàn VoIP WiFi Flyingvoice

Thông số và tính năng điện thoại Flyingvoice VoIP WiFi:

  • Hội nghị 3 chiều, Giữ cuộc gọi, Trả lời tự động.
  • Quay số nhanh một chạm, Chuyển tiếp cuộc gọi.
  • Cuộc gọi chờ, Chuyển cuộc gọi, DND.
  • Kết nối WiFi 2.4GHz (tùy chọn PoE, LAN 100/1000Mbps).
  • Chất lượng âm thanh HD.
  • Tương thích VoIP IP PBX, Cloud PBX.
  • Models: FIP10, FIP11C, FIP12WP, FIP13G, FIP14G, FIP15G.
Điện thoại bàn WiFi Flyingvoice

Thông số và tính năng điện thoại bàn WiFi của Flyingvoice:

  • Hỗ trợ 2-10 tài khoản SIP.
  • Kết nối WiFi 2.4GHz (tùy chọn PoE, FE/GE).
  • Hội nghị 3 chiều, Giữ cuộc gọi, Trả lời tự động.
  • Quay số nhanh một chạm, Chuyển tiếp cuộc gọi.
  • Cuộc gọi chờ, Chuyển cuộc gọi, DND.
  • Chất lượng âm thanh HD.
  • Tương thích tổng đài VoIP IP PBX, cloud PBX.
  • Models: FIP10(P), FIP11C(P), FIP13G, FIP14G, FIP15G, FIP16Plus.
Điện thoại cầm tay không dây Flyingvoice

Thông số và tính năng điện thoại bàn cầm tay không dây Flyingvoice VoIP:

  • Hỗ trợ 2 tài khoản SIP.
  • Pin 4000mA, 150 giờ chờ, 12 giờ đàm thoại.
  • Hội nghị 3 chiều, Giữ cuộc gọi, Trả lời tự động.
  • Quay số nhanh một chạm, Chuyển tiếp cuộc gọi.
  • Cuộc gọi chờ, Chuyển cuộc gọi, DND.
  • Kết nối WiFi 2.4GHz hoặc 5GHz.
  • Chất lượng âm thanh HD.
  • Tương thích tổng đài VoIP IP PBX, Cloud PBX.
  • Models: FIP16, FIP16Plus.
Điện thoại Flyingvoice hiệu năng cao

Thông số và tính năng điện thoại Flyingvoice VoIP IP phone:

  • Kết nối WiFi 2.4GHz (tùy chọn PoE, FE/GE).
  • Hỗ trợ 2-10 tài khoản SIP.
  • Hội nghị 3 chiều, Giữ cuộc gọi, Trả lời tự động.
  • Quay số nhanh một chạm, Chuyển tiếp cuộc gọi.
  • Cuộc gọi chờ, Chuyển cuộc gọi, DND.
  • Chất lượng âm thanh HD.
  • Tương thích VoIP IP PBX, Cloud PBX.
  • Models: FIP10(P), FIP11C(P), FIP12WP, FIP13G, FIP14G, FIP15G, FIP16Plus.
Flyingvoice P20G điện thoại VoIP WiFi Gigabit PoE

Thông số kỹ thuật của Flyingvoice P20G wireless VoIP phone:

  • Hỗ trợ 2 tài khoản SIP.
  • Kết nối WiFi 2.4GHz
  • 2 cổng RJ45 1000Mbps PoE.
  • Chất lượng âm thanh HD.
  • Danh bạ: 2,000 số.
  • Tương thích tổng đài VoIP IP PBX, Cloud PBX.
Điện thoại VoIP FIP10 Flyingvoice IP phone

Điện thoại VoIP WiFi Flyingvoice FIP10 IP phone:

  • 2 SIP accounts
  • 2 LAN 100Mbps, Wi-Fi 2.4GHz
  • HD voice, G.722, Opus codecs
  • 128×64 pixel display
  • EHS headset
  • 2 DSS keys.
Điện thoại VoIP FIP10P Flyingvoice IP phone PoE

Điện thoại VoIP PoE Flyingvoice FIP10P WiFi phone:

  • 2 SIP accounts
  • 2 LAN 100Mbps, PoE, Wi-Fi 2.4GHz
  • HD voice, G.722, Opus codecs
  • 128×64 pixel display
  • EHS headset
  • 2 DSS keys.
Điện thoại VoIP FIP11C Flyingvoice IP phone

Điện thoại VoIP WiFi Flyingvoice FIP11C IP phone:

  • 3 SIP accounts
  • 2 LAN 100Mbps, Wi-Fi 2.4GHz
  • HD voice, G.722, Opus codecs
  • 2.4″ 320×240 pixel color display
  • EHS headset
  • 6 DSS keys.
Điện thoại VoIP FIP11CP Flyingvoice IP phone PoE

Điện thoại VoIP WiFi Flyingvoice FIP11CP PoE phone:

  • 3 SIP accounts
  • 2 LAN 100Mbps, PoE, Wi-Fi 2.4GHz
  • HD voice, G.722, Opus codecs
  • 2.4″ 320×240 pixel color display
  • EHS headset
  • 6 DSS keys.
Điện thoại VoIP FIP12WP Flyingvoice IP phone

Điện thoại VoIP WiFi Flyingvoice FIP12WP IP phone:

  • 2 SIP accounts
  • 2 x 10/100M, PoE, Wi-Fi 2.4GHz
  • HD voice, G.722, Opus codecs
  • 4 DSS keys.
Điện thoại VoIP FIP13G Flyingvoice IP phone

Điện thoại VoIP WiFi Flyingvoice FIP13G IP phone:

  • 4 SIP accounts
  • 2 LAN/PoE 1Gbps, Wi-Fi 2.4GHz
  • HD voice, G.722, Opus codecs
  • 2.8″ 320×240 pixel color display
  • EHS headset
  • 9 DSS keys.
Điện thoại VoIP FIP14G Flyingvoice IP phone

Điện thoại VoIP WiFi Flyingvoice FIP14G IP phone:

  • 8 SIP accounts
  • 2 LAN/PoE 1Gbps, Wi-Fi 2.4GHz
  • HD voice, G.722, Opus codecs
  • 3.5″ 480×320 pixel color display
  • EHS headset
  • 21 DSS keys.
Điện thoại VoIP FIP15G Flyingvoice IP phone

Điện thoại VoIP WiFi Flyingvoice FIP15G IP phone:

  • 10 SIP accounts
  • 2 LAN/PoE 1Gbps, Wi-Fi 2.4GHz
  • HD voice, G.722, Opus codecs
  • 4.3″ 480×272 pixel color display
  • EHS headset
  • 64 DSS keys.
Điện thoại VoIP FIP16 Flyingvoice IP phone

Điện thoại VoIP WiFi Flyingvoice FIP16:

  • 2 SIP accounts
  • Wi-Fi 2.4GHz, 5GHz
  • IEEE802.11k/r, fast roaming cross APs
  • HD voice, G.722, Opus codecs
  • 1.8″ 128×160 TN color display
  • 4000mA battery, 12 hours standby, 10 hours talk.
Điện thoại VoIP FIP16Plus IP phone

Điện thoại VoIP WiFi Flyingvoice FIP16:

  • 2 SIP accounts
  • Wi-Fi dual-band 2.4GHz và 5GHz
  • IEEE802.11k/r, fast roaming cross APs
  • HD voice, G.722, Opus codecs
  • 1.8″ 128×160 TN color display
  • Back belt clip, IP52 Rated, Waterproof, Dustproof
  • 4000mA battery, 150 hours standby, 12 hours talk.
Điện thoại VoIP Flyingvoice PoE

Thông số và tính năng điện thoại Flyingvoice VoIP:

  • Hội nghị 3 chiều, Giữ cuộc gọi, Trả lời tự động.
  • Quay số nhanh một chạm, Chuyển tiếp cuộc gọi.
  • Cuộc gọi chờ, Chuyển cuộc gọi, DND.
  • Kết nối WiFi 2.4GHz (tùy chọn PoE, LAN 100/1000Mbps).
  • Chất lượng âm thanh HD.
  • Tương thích tổng đài VoIP IP PBX, Cloud PBX.
  • Models: FIP10(P), FIP11C(P), FIP13G, FIP14G, FIP15G, FIP16Plus.
Flyingvoice P21P điện thoại VoIP WiFi PoE màn hình màu

Thông số kỹ thuật của Flyingvoice P21P wireless VoIP phone:

  • Hỗ trợ 2 tài khoản SIP.
  • Màn hình LCD màu 2.4″ 320×240 pixel.
  • Kết nối WiFi 2.4GHz
  • Có 2 cổng RJ45 PoE.
  • Chất lượng âm thanh HD.
  • Danh bạ: 2,000 số.
  • Tương thích tổng đài VoIP IP PBX, Cloud PBX.
Điện thoại VoIP WiFi Flyingvoice

Thông số và tính năng điện thoại bàn Flyingvoice VoIP WiFi:

  • Hội nghị 3 chiều, Giữ cuộc gọi, Trả lời tự động.
  • Quay số nhanh một chạm, Chuyển tiếp cuộc gọi.
  • Cuộc gọi chờ, Chuyển cuộc gọi, DND.
  • Kết nối WiFi 2.4GHz (tùy chọn PoE, LAN 100/1000Mbps).
  • Chất lượng âm thanh HD.
  • Tương thích tổng đài VoIP IP PBX, Cloud PBX.
  • Models: FIP10(P), FIP11C(P), FIP12WP, FIP13G, FIP14G, FIP15G.
Flyingvoice P20 điện thoại VoIP WiFi

Thông số kỹ thuật của Flyingvoice P20 wireless VoIP phone:

  • Hỗ trợ 2 tài khoản SIP.
  • Kết nối WiFi 2.4GHz
  • Có 2 cổng RJ45 (tùy chọn PoE P20P, GE P20G).
  • Chất lượng âm thanh HD.
  • Danh bạ: 2,000 số.
  • Tương thích tổng đài VoIP IP PBX, Cloud PBX.
Flyingvoice P20P điện thoại VoIP WiFi PoE

Thông số kỹ thuật của Flyingvoice P20P wireless VoIP phone:

  • Hỗ trợ 2 tài khoản SIP.
  • Kết nối WiFi 2.4GHz
  • 2 cổng RJ45 PoE (tùy chọn GE P20G).
  • Chất lượng âm thanh HD.
  • Danh bạ: 2,000 số.
  • Tương thích tổng đài VoIP IP PBX, Cloud PBX.
Flyingvoice P21 điện thoại VoIP WiFi màn hình màu

Thông số kỹ thuật của Flyingvoice P21 wireless VoIP phone:

  • Hỗ trợ 2 tài khoản SIP.
  • Màn hình LCD màu 2.4″ 320×240 pixel.
  • Kết nối WiFi 2.4GHz
  • Có 2 cổng RJ45 (tùy chọn PoE P21P).
  • Chất lượng âm thanh HD.
  • Danh bạ: 2,000 số.
  • Tương thích tổng đài VoIP IP PBX, Cloud PBX.
Call now Zalo chat Facebook chat Whatsapp chat Skype chat