cong ty sla

Các phiên bản phần mềm antivirus cho điện thoại Android, iOS của Quick Heal – Công ty TNHH SLA:
- Quick Heal Total Security for Mac,
- Quick Heal Tablet Security for Android,
- Quick Heal Total Security for Android.

Các tính năng nổi bật của phần mềm antivirus cho Mac Quick Heal Total Security for Mac:
- Bảo vệ Mac toàn diện.
- Bảo vệ trình duyệt web an toàn.
- Tự bảo vệ các thay đổi.
- Kiểm soát và quản lý quyền truy cập Internet.
- Chống spam và bảo mật email.
- Quản lý thiết bị từ xa (RDM).
- Giấy phép license song song.
- Truy tìm máy tính TrackMyLaptop.

Các phiên bản phần mềm antivirus cho PC, Laptop của Quick Heal – Công ty TNHH SLA:
- Quick Heal Antivirus Pro,
- Quick Heal Internet Security Essentials,
- Quick Heal Internet Security Premium,
- Quick Heal Total Security for Mac,
- Quick Heal Total Security.

Các phiên bản phần mềm antivirus Quick Heal – Công ty TNHH SLA:
- Quick Heal Antivirus Pro,
- Quick Heal Total Security,
- Quick Heal Internet Security,
- Quick Heal Total Security for Mac,
- Quick Heal Tablet Security for Android,
- Quick Heal Total Security for Android,
- Quick Heal Antivirus for Server.

Các tính năng của phần mềm Quản lý endpoint (thiết bị đầu cuối) của Seqrite – Quick Heal – Công ty TNHH SLA:
- Asset Management, Spam Protection, Web Filtering, Device Control.
- Appplication control, File Activity Monitor, Patch management, tuneup.
- Data Loss Prevention DLP.

Các phiên bản phần mềm Quản lý máy trạm Seqrite – Quick Heal – Công ty TNHH SLA:
- Endpoint Security SME.
- Endpoint Security Business (Asset Management, Spam Protection, Web Filtering, Device Control).
- Endpoint Security Total (Appplication control, File Activity Monitor, Patch management, tuneup).
- Endpoint Security Enterprise Suite (DLP)

Thông số kỹ thuật của ShareTech Mail Archive MA-100 – Công ty TNHH SLA:
- Kích thước thiết bị: 1U Rackmount.
- Antivirus: ClamAV, Kaspersky (tùy chọn).
- Số lượng users: 200.

Thông số kỹ thuật của ShareTech Mail Archive MA-300 – Công ty TNHH SLA:
- Kích thước thiết bị: 1U Rackmount.
- Antivirus: ClamAV, Kaspersky (tùy chọn).
- Số lượng users: 500.

Thông số kỹ thuật của ShareTech Mail Archive MA-600:
- Kích thước thiết bị: 1U Rackmount.
- Antivirus: ClamAV, Kaspersky (tùy chọn).
- Số lượng users: 2.000.

Thông số kỹ thuật của ShareTech Mail Server MS-6420X – Công ty TNHH SLA:
- Kích thước thiết bị: 1U Rackmount.
- Antivirus: ClamAV, Kaspersky (tùy chọn).
- Số lượng users: 200.
- SL phân phối email tối đa (delivery): 5.800.000.

Các thông số kỹ thuật của trạm đa kết nối j5create qua USB boomerang docking station JUD481 – Công ty TNHH SLA:
- Cổng USB 3.0: 4 x connector, 2 x charging, micro B.
- Cổng Ethernet: RJ45 1000Mbps Half/Full Duplex.
- Cổng video: VGA-DB 15, HDMI.
- Phân giải màn hình: Wide Screen và Standard Display.
- Chế độ hiển thị: primary, extended, mirror.
- Kết xuất màn hình kép HDMI, VGA 1080p, 2048 x 1152.
- Audio jack microphone, speaker: 3.5 mm stereo in/out.
- Kết nối bàn phím, chuột, màn hình, loa, USB, ethernet.
- Tương thích Mac và Windows.
- Điện áp vào: AC 100-240V, 50~60 Hz.
- Điện áp ra: DC 5V/3A.

Thông số kỹ thuật của tường lửa ShareTech NU-850C Next-Gen UTM firewall:
- Kích thước thiết bị: 1U rackmount.
- Số lượng users: 200.
- Thông lượng (throughput): 6 Gbps.
- SL phiên giao dịch tối đa (session): 3.000.000.

Tường lửa thế hệ mới ShareTech NU-8700C:
- Ports: 14 x GigaEthernet
- Số lượng users: 400
- Throughput: 18 Gbps
- Phiên kết nối (session): 3,000,000.

Tường lửa thế hệ mới ShareTech NU-8700F:
- Ports: 6 x GigaEthernet + 8 x SFP
- Số lượng users: 400
- Throughput: 18 Gbps
- Phiên kết nối (session): 5,000,000.

Tường lửa ShareTech NU-870C Next-Gen UTM – ShareTech Vietnam:
- Kích thước thiết bị: 1U rackmount.
- Số lượng users: 600.
- Thông lượng (throughput): 9.6 Gbps.
- SL phiên giao dịch tối đa (session): 5.000.000.

Thông số kỹ thuật của tường lửa ShareTech NU-870H Next Generation UTM firewall:
- Kích thước thiết bị: 1U rackmount.
- Số lượng users: 400.
- Thông lượng (throughput): 8 Gbps.
- SL phiên giao dịch tối đa (session): 4.000.000.

Thông số kỹ thuật của tường lửa Next-Gen ShareTech NU-880H:
- Kích thước thiết bị: 2U rackmount.
- Số lượng users: 2.000.
- Thông lượng (throughput): 16,5 Gbps.
- Số lượng phiên giao dịch tối đa (sessions): 6.000.000.

Thông số kỹ thuật của tường lửa ShareTech UR-940H UTM firewall – Công ty TNHH SLA:
- Kích thước thiết bị: 1U rackmount.
- Số lượng users khuyên dùng: 100 users.
- Thông lượng UTM (throughput): 3,2 Gbps.
- Phiên giao dịch tối đa (session): 2.000.000.

Thông số kỹ thuật của tường lửa ShareTech UR-960 UTM firewall – Công ty TNHH SLA:
- Kích thước thiết bị: 1U rackmount.
- Số lượng users: 200 users.
- Thông lượng (throughput): 5,5 Gbps.
- Phiên giao dịch tối đa (session): 2.000.000.

Thông số kỹ thuật của tường lửa ShareTech UR-970C UTM firewall – Công ty TNHH SLA:
- Kích thước thiết bị: 1U rackmount.
- Số lượng users khuyên dùng: 600 users.
- Thông lượng UTM (throughput): 8 Gbps.
- Phiên giao dịch tối đa: 4,000,000 sessions.

Thông số kỹ thuật của tường lửa ShareTech UR-980 UTM firewall – Công ty TNHH SLA:
- Kích thước thiết bị: 2U rackmount.
- Số lượng users đáp ứng: 2,000.
- Thông lượng UTM firewall (throughput): 16 Gbps.
- Phiên giao dịch tối đa: 6,000,000 sessions.

Thông số kỹ thuật của tường lửa UTM UR-940 – ShareTech firewall – Công ty TNHH SLA:
- Kích thước thiết bị: 1U rackmount.
- Số lượng users khuyên dùng: 100.
- Thông lượng (throughput): 3,2 Gbps.
- SL phiên giao dịch tối đa (session): 2.000.000.

Thông số kỹ thuật của tường lửa UTM UR-960C – ShareTech UTM firewall – Công ty TNHH SLA:
- Kích thước thiết bị: 1U rackmount.
- Số lượng users: 200 users.
- Thông lượng firewall (throughput): 5,5 Gbps.
- Phiên giao dịch tối đa (session): 3,300,000.

Thông số kỹ thuật của tường lửa UTM UR-960H – ShareTech UTM firewall – Công ty TNHH SLA:
- Kích thước thiết bị: 1U rackmount.
- Số lượng users: 200.
- Thông lượng (throughput): 5,5 Gbps.
- SL phiên giao dịch tối đa (session): 3.300.000.

Thông số kỹ thuật của Thiết bị Wireless router 300 Mbps – Công ty TNHH SLA:
- Tiêu chuẩn: IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11nTiêu chuẩn: IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n
- Tốc độ: 300Mbps. Tần số: 2.4-2.4835GHz
- Chế độ không dây: AP, WDS, AP + WDS, Repeater, Client, Multiple AP
- Bảo mật không dây: 64/128-bit WEP, WPA-PSK/WPA2-PSK (TKIP/AES), SSID Broadcast Enable/Disable, Wireless MAC Filtering
- Cổng: 1 x 10/100M Auto MDI/MDIX RJ45 WAN port, 4 x 10/100M Auto MDI/MDIX RJ45 LAN port
- Antenna: 2 x external 5dBi antennas
- Nguồn cung cấp: DC 9V/500mA (Output)
- Kích thước (L x W x H): 171 x 107 x 28 mm
- Trọng lượng: 185 g